Việc hiểu rõ về Chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS và IFRS) không chỉ là kiến thức cơ bản mà còn là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và tuân thủ pháp luật trong môi trường quốc tế. Bài viết này sẽ giới thiệu tổng quan về chuẩn mực kế toán quốc tế, cung cấp danh sách cập nhật những chuẩn mực IAS và IFRS mới nhất cho năm 2024. Hãy cùng Safebooks khám phá những thông tin thiết yếu này để nắm bắt rõ hơn về các nguyên tắc kế toán đang hình thành nền tảng cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trên toàn cầu.
1. Chuẩn mực kế toán quốc tế là gì?
1.1 Chuẩn mực kế toán quốc tế IAS
Chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS – International Accounting Standards) bao gồm một loạt các nguyên tắc hướng dẫn và quy định về cách thức thực hiện kế toán trong phạm vi toàn cầu, và những nguyên tắc này được thể hiện qua các báo cáo tài chính.
Ủy ban chuẩn mực kế toán quốc tế IASB với trụ sở tại London, là tổ chức chịu trách nhiệm ban hành những tiêu chuẩn này.
1.2 Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS
IFRS hay còn được biết đến với tên gọi là chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế, là một bộ các nguyên tắc kế toán do Hội đồng chuẩn mực kế toán quốc tế (IASB) phát hành. Mục đích của IFRS là thiết lập một khung quy tắc chung cho việc báo cáo tài chính, nhằm đạt được sự nhất quán, minh bạch và khả năng so sánh trên phạm vi toàn cầu. IFRS hướng dẫn cách thức các doanh nghiệp ghi chép và công bố thông tin tài khoản của mình, định rõ các loại giao dịch và sự kiện có ảnh hưởng đến tài chính. Chuẩn mực này được xây dựng với hy vọng tạo ra một ngôn ngữ kế toán thống nhất, giúp cho việc so sánh và tin cậy thông tin giữa các doanh nghiệp và qua các biên giới quốc gia trở nên dễ dàng hơn.
2. Danh sách chuẩn mực kế toán quốc tế IAS
Hệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế IAS bao gồm:
Chuẩn mực | Tên Tiếng Anh | Tên Tiếng Việt |
IAS 1 | Presentation of Financial Statements | Trình bày Báo cáo tài chính |
IAS 2 | Inventories | Hàng tồn kho |
IAS 3 | Consolidated Financial Statements | Báo cáo tài chính hợp nhất |
IAS 4 | Depreciation Accounting | Kế toán khấu hao tài sản |
IAS 5 | Information to Be Disclosed in Financial Statements | Thông tin trình bày trên Báo cáo tài chính |
IAS 6 | Accounting Responses to Changing Prices | Xử lý kế toán đối với thay đổi về giá |
IAS 7 | Statement of Cash Flows | Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ |
IAS 8 | Accounting Policies, Changes in Accounting Estimates and Errors | Chính sách kế toán, thay đổi ước tính kế toán, và sai sót |
IAS 9 | Accounting for Research and Development Activities | Kế toán đối với hoạt động nghiên cứu và phát triển. |
IAS 10 | Events After the Reporting Period | Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm |
IAS 11 | Construction Contracts | Hợp đồng xây dựng |
IAS 12 | Income Taxes | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
IAS 13 | Presentation of Current Assets and Current Liabilities | Trình bày các khoản Tài sản lưu động và Nợ ngắn hạn Không dựa trên IAS 13 |
IAS 14 | Segment Reporting | Báo cáo bộ phận |
IAS 15 | Information Reflecting the Effects of Changing Prices | Thông tin phản ánh ảnh hưởng của thay đổi giá |
IAS 16 | Property, Plant and Equipment | Tài sản cố định hữu hình |
IAS 17 | Leases | Thuê tài sản |
IAS 18 | Revenue | Doanh thu |
IAS 19 | Employee Benefits | Lợi ích nhân viên |
IAS 20 | Accounting for Government Grants and Disclosure of Government Assistance | Kế toán đối với các khoản tài trợ của Chính phủ và trình bày các khoản hỗ trợ của Chính phủ |
IAS 21 | The Effects of Changes in Foreign Exchange Rates | Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái |
IAS 22 | Business Combinations | Hợp nhất kinh doanh |
IAS 23 | Borrowing Costs | Chi phí đi vay |
IAS 24 | Related Party Disclosures | Thông tin về các bên liên quan |
IAS 25 | Accounting for Investments | Kế toán các khoản đầu tư |
IAS 26 | Accounting and Reporting by Retirement Benefit Plans | Kế toán và báo cáo về kế hoạch hưu trí |
IAS 27 | Consolidated and Separate Financial Statements | Báo cáo tài chính riêng và báo cáo tài chính hợp nhất |
IAS 28 | Investments in Associates | Đầu tư vào công ty liên kết |
IAS 29 | Financial Reporting in Hyperinflationary Economies | Báo cáo tài chính trong điều kiện siêu lạm phát |
IAS 30 | Disclosures in the Financial Statements ofBanks and Similar Financial Institutions | Trình bày bổ sung báo cáo tài chính của các ngân hàngvà các tổ chức tài chính tương tự |
IAS 31 | Interests In Joint Ventures | Thông tin tài chính về những khoản góp vốn liên doanh |
IAS 32 | Financial Instruments: Presentation | Công cụ tài chính: Trình bày và công bố |
IAS 33 | Earnings Per Share | Lãi trên cổ phiếu |
IAS 34 | Interim Financial Reporting | Báo cáo tài chính giữa niên độ |
IAS 35 | Discontinuing Operations | Các bộ phận không còn tiếp tục hoạt động |
IAS 36 | Impairment of Assets | Tổn thất tài sản |
IAS 37 | Provisions, Contingent Liabilities and Contingent Assets | Các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng |
IAS 38 | Intangible Assets | Tài sản vô hình |
IAS 39 | Financial Instruments: Recognition and Measurement | Công cụ tài chính |
IAS 40 | Investment Property | Bất động sản đầu tư |
IAS 41 | Agriculture | Nông nghiệp |
3. Danh sách chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS
Hệ thống chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS bao gồm:
Chuẩn mực | Tên Tiếng Anh | Tên Tiếng Việt |
IFRS 1 | First-time Adoption of International Financial Reporting Standards | Lần đầu áp dụng IFRS |
IFRS 2 | Share-based Payment | Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu |
IFRS 3 | Business Combinations | Hợp nhất kinh doanh |
IFRS 5 | Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations | Tài sản dài hạn nắm giữ để bán và hoạt động không liên tục |
IFRS 6 | Exploration for and Evaluation of Mineral Assets | Thăm dò và đánh giá tài sản nguyên khoáng sản |
IFRS 7 | Financial Instruments: Disclosures | Công cụ tài chính: Trình bày |
IFRS 8 | Operating Segments | Bộ phận kinh doanh |
IFRS 9 | Financial Instruments | Công cụ tài chính |
IFRS 10 | Consolidated Financial Statements | Báo cáo tài chính hợp nhất |
IFRS 11 | Joint Arrangements | Thoả thuận liên doanh |
IFRS 12 | Disclosure of Interests in Other Entities | Thuyết minh về lợi ích trong các đơn vị khác |
IFRS 13 | Fair Value Measurement | Xác định giá trị hợp lý |
IFRS 14 | Regulatory Deferral Accounts | Các khoản hoãn lại theo luật định |
IFRS 15 | Revenue from Contracts with Customers | Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng |
IFRS 16 | Leases | Thuê tài sản |
IFRS 17 | Insurance Contracts | Hợp đồng bảo hiểm |
Hy vọng bài viết này đã cho bạn cái nhìn sâu sắc và đầy đủ về Chuẩn mực kế toán quốc tế IAS và IFRS và danh sách cập nhật cho năm 2024. Việc áp dụng những chuẩn mực này không chỉ giúp doanh nghiệp của bạn tuân thủ quy định mà còn tăng cường tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính. Đừng quên theo dõi Safebooks để cập nhật những thông tin mới nhất và hữu ích nhất về kế toán và tài chính, giúp bạn luôn đi đầu trong lĩnh vực này.
Xem thêm:
Top 5 khóa học kế toán trưởng online chất lượng nhất hiện nay
Danh sách công việc kế toán và nhân sự cần thực hiện trong tháng 6/2024
Hướng dẫn cụ thể về cách hạch toán kế toán sản xuất theo thông tư 200