Các loại thuế hộ kinh doanh phải nộp và cách tính mới nhất

Hiểu rõ về thuế hộ kinh doanh không chỉ giúp bạn tuân thủ đúng quy định của pháp luật mà còn giúp bạn tối ưu hóa lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh. Trong bài viết này, Safebooks sẽ cung cấp cho bạn những thông tin quan trọng nhất về thuế hộ kinh doanh, từ cách tính thuế, thủ tục nộp thuế, đến những lưu ý khi nộp thuế. Hãy cùng khám phá để nắm bắt thông tin và áp dụng một cách hiệu quả trong việc kinh doanh của mình.

1. Thuế hộ kinh doanh là gì?

CÔNG TY CỔ PHẦN ARITO CLOUD

1.1 Định nghĩa về thuế hộ kinh doanh

Thuế hộ kinh doanh là loại thuế mà hộ kinh doanh cá nhân phải nộp theo quy định của pháp luật. Theo Thông tư 40/2021/TT-BTC, hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh là cá nhân cư trú có hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ thuộc tất cả các lĩnh vực, ngành nghề sản xuất, kinh doanh theo quy định của pháp luật.

1.2 Tại sao phải nộp thuế hộ kinh doanh

Việc đóng thuế hộ kinh doanh là một quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý mà mỗi hộ kinh doanh cần tuân thủ theo quy định của pháp luật. Dưới đây là một số lý do quan trọng để hộ kinh doanh cần thực hiện việc nộp thuế:

  1. Góp phần vào ngân sách nhà nước: Thuế là nguồn thu nhập chính của ngân sách nhà nước, hỗ trợ cho các hoạt động công lập như giáo dục, y tế, an ninh, quốc phòng và các dự án phát triển hạ tầng.
  2. Tuân thủ quy định của pháp luật: Việc nộp thuế là một trách nhiệm pháp lý của mỗi hộ kinh doanh. Việc không nộp thuế hoặc trốn thuế có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
  3. Xây dựng uy tín kinh doanh: Việc tuân thủ đúng quy định về thuế giúp xây dựng hình ảnh tốt cho hộ kinh doanh trong mắt khách hàng, đối tác kinh doanh và cộng đồng.
  4. Hỗ trợ cho cộng đồng: Thuế giúp tài trợ cho các dịch vụ công cộng và các chương trình hỗ trợ xã hội, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống cho cộng đồng.
  5. Ngăn ngừa rủi ro và phạt: Việc không nộp thuế hoặc nộp thuế không đúng hạn có thể dẫn đến các biện pháp xử lý như phạt, kiểm tra thuế, thậm chí đóng cửa doanh nghiệp.

Do đó, việc nắm rõ về các loại thuế và nghĩa vụ nộp thuế là rất quan trọng đối với mọi hộ kinh doanh.

2 Thuế hộ kinh doanh phải nộp

CÔNG TY CỔ PHẦN ARITO CLOUD

2.1 Các loại thuế mà hộ kinh doanh cần phải nộp

Hộ kinh doanh cần tuân thủ nghĩa vụ nộp các loại thuế sau đây theo quy định của pháp luật:

  • Thuế Giá trị gia tăng (GTGT): Loại thuế này được tính dựa trên giá trị gia tăng của hàng hóa, dịch vụ mà hộ kinh doanh cung cấp.
  • Thuế thu nhập cá nhân (TNCN): Loại thuế này được tính dựa trên thu nhập cá nhân từ hoạt động kinh doanh.
  • Thuế môn bài (Lệ phí môn bài): Loại thuế này được tính dựa trên quy mô hoạt động kinh doanh của hộ kinh doanh.

Bên cạnh đó, hộ kinh doanh cá nhân còn có nghĩa vụ nộp các loại thuế khác tùy thuộc vào mặt hàng kinh doanh là đối tượng chịu thuế. Việc nộp đầy đủ và đúng hạn các loại thuế này là trách nhiệm của mỗi hộ kinh doanh và là một yếu tố quan trọng trong việc tuân thủ pháp luật kinh doanh. 

2.2 Cách tính các loại thuế này

Cách tính thuế cho hộ kinh doanh cá thể được thực hiện theo các công thức sau:

  1. Thuế Giá trị gia tăng (GTGT): Số thuế GTGT cần nộp được xác định theo công thức sau:

Số thuế GTGT phải nộp = Doanh thu tính thuế GTGT x Tỷ lệ thuế GTGT

  1. Thuế thu nhập cá nhân (TNCN): Số thuế TNCN cần nộp được xác định theo công thức sau:

Số thuế TNCN phải nộp = Doanh thu tính thuế TNCN x Tỷ lệ thuế TNCN

Trong đó, Doanh thu tính thuế là doanh thu bao gồm thuế (trường hợp thuộc diện chịu thuế) của toàn bộ tiền bán hàng, tiền gia công, tiền hoa hồng, tiền cung ứng dịch vụ phát sinh trong kỳ tính thuế từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ.

Lưu ý: Các tỷ lệ thuế và quy định cụ thể có thể thay đổi theo từng năm và theo quy định của pháp luật. Do đó, bạn nên tham khảo các thông tin mới nhất từ cơ quan thuế hoặc tìm hiểu thêm từ một chuyên gia thuế.

Xem thêm:
Hướng dẫn 10 bước quyết toán thuế thu nhập cá nhân online – Update 2024

Cách tính thuế thu nhập cá nhân online mới nhất năm 2024

2.3 Hạn chót và quy định về việc nộp thuế

Thời gian và quy định về việc nộp thuế hộ kinh doanh phụ thuộc vào phương pháp nộp thuế mà hộ kinh doanh chọn. Dưới đây là một số thông tin chi tiết:

  • Hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh nộp thuế theo phương pháp kê khai:
    • Thời hạn nộp hồ sơ khai thuế theo tháng: không muộn hơn ngày 20 của tháng sau tháng phát sinh nghĩa vụ thuế.
    • Thời hạn nộp hồ sơ khai thuế theo quý: không muộn hơn ngày cuối cùng của tháng đầu tiên của quý tiếp theo sau quý phát sinh nghĩa vụ thuế.
    • Thời hạn nộp thuế: không muộn hơn ngày cuối cùng của thời hạn nộp hồ sơ khai thuế.
  • Hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh nộp thuế theo phương pháp khoán (hộ khoán):
    • Thời hạn nộp hồ sơ khai thuế: không muộn hơn ngày 15 tháng 12 của năm trước.
    • Trường hợp hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh mới bắt đầu kinh doanh thì thời hạn nộp hồ sơ khai thuế khoán không muộn hơn 10 ngày kể từ ngày bắt đầu kinh doanh.
    • Thời hạn nộp thuế: Căn cứ vào Thông báo nộp tiền, hộ khoán nộp tiền thuế GTGT, thuế TNCN theo thời hạn trên Thông báo nộp tiền.
  • Cá nhân kinh doanh nộp thuế theo từng lần phát sinh:
    • Thời hạn nộp hồ sơ khai thuế: không muộn hơn ngày thứ 10 kể từ ngày phát sinh nghĩa vụ thuế.
    • Thời hạn nộp thuế: không muộn hơn ngày cuối cùng của thời hạn nộp hồ sơ khai thuế.

Lưu ý: Các quy định trên có thể thay đổi theo từng năm và theo quy định của pháp luật. Do đó, bạn nên tham khảo các thông tin mới nhất từ cơ quan thuế hoặc tìm hiểu thêm từ một chuyên gia thuế. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết, hãy liên hệ với chúng tôi.

3. Hướng dẫn đóng thuế hộ kinh doanh

CÔNG TY CỔ PHẦN ARITO CLOUD

3.1 Hướng dẫn khai thuế cho hộ khoán

  • Chuẩn bị hồ sơ: Hồ sơ cần chuẩn bị khi hộ kinh doanh yêu cầu cấp hóa đơn theo từng lần phát sinh bao gồm:
    • Tờ khai thuế theo mẫu số 01/CNKD theo Thông tư 40/2021/TT-BTC. 
    • Bản sao của hợp đồng kinh tế, biên bản nghiệm thu, thanh lý hợp đồng (nếu có). 
    • Bản sao của tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa, dịch vụ. 
  • Nơi và thời hạn nộp hồ sơ: Hộ kinh doanh cần nộp Tờ khai thuế ổn định đầu năm Mẫu 01/CNKD tại UBND xã, phường, thị trấn trước ngày 15/12. 
  • Lưu ý khi khai thuế cho hộ khoán: Các ngành nghề kinh doanh được khai theo danh mục ngành nghề tại Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam theo Quyết định 27/2018/QĐ-TTG.

3.2 Hướng dẫn khai thuế cho hộ kê khai

  • Chuẩn bị hồ sơ: Hồ sơ cần chuẩn bị cho hộ kê khai bao gồm: – Tờ khai thuế theo mẫu số 01/CNKD theo Thông tư 40/2021/TT-BTC. – Phụ lục Bảng kê hoạt động kinh doanh trong kỳ theo mẫu số 01-2/BK-HĐKD. 
  • Nơi và thời hạn nộp hồ sơ: Hộ kê khai cần nộp hồ sơ tại Cơ quan thuế quản lý trực tiếp tại địa điểm hoạt động sản xuất, kinh doanh. Thời hạn nộp hồ sơ khai thuế đối với hộ kê khai theo tháng là ngày thứ 20 của tháng tiếp theo tháng phát sinh nghĩa vụ thuế. 
  • Lưu ý khi khai thuế cho hộ kê khai: Hộ kê khai cần tuân thủ chế độ kế toán, hóa đơn và chứng từ. Trường hợp hộ kê khai ngừng hoặc tạm ngừng kinh doanh thì không cần phải nộp hồ sơ khai thuế.

Lưu ý: Đây chỉ là thông tin tổng quát, bạn nên tìm hiểu kỹ hơn hoặc tìm kiếm sự tư vấn từ một chuyên gia thuế để hiểu rõ hơn về quy định và trách nhiệm của mình. Ngoài ra, luật thuế có thể thay đổi theo thời gian, vì vậy hãy đảm bảo rằng bạn luôn cập nhật với các quy định mới nhất.

4. Hậu quả của việc chậm nộp hoặc không nộp thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN ARITO CLOUD

Việc không nộp thuế hoặc nộp thuế muộn có thể gây ra nhiều hậu quả không mong muốn:

  • Phạt tiền: Theo quy định tại Điều 14 Thông tư 166/2013/TT-BTC, nếu bạn nộp thuế muộn, bạn sẽ bị phạt 0,05% trên tổng số tiền thuế chưa nộp cho mỗi ngày chậm nộp, tính từ ngày sau ngày hết hạn nộp tờ khai thuế đến ngày nộp hồ sơ khai thuế.
  • Xử lý tiền chậm nộp: Cơ quan thuế có thẩm quyền xác định số tiền chậm nộp dựa trên số tiền thuế chưa nộp, số ngày chậm nộp và mức phí chậm nộp được quy định tại Điều 59 Luật Quản lý thuế.
  • Ấn định số thuế phải nộp: Trong trường hợp người nộp thuế không nộp hồ sơ khai thuế hoặc nộp hồ sơ khai thuế không đúng thời hạn, cơ quan thuế có quyền ấn định số thuế phải nộp theo quy định tại Điều 55 Luật Quản lý thuế.
  • Mất uy tín với cơ quan thuế: Việc không nộp thuế hoặc nộp thuế muộn có thể làm giảm uy tín của bạn với cơ quan thuế.
  • Truy cứu trách nhiệm hình sự: Trong trường hợp hành vi không nộp tờ khai thuế hoặc nộp tờ khai thuế muộn gây thiệt hại cho ngân sách nhà nước từ 100 triệu đồng trở lên, người nộp thuế có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Lưu ý: Đây chỉ là thông tin tổng quát, bạn nên tìm hiểu kỹ hơn hoặc tìm kiếm sự tư vấn từ một chuyên gia thuế để hiểu rõ hơn về quy định và trách nhiệm của mình. Ngoài ra, luật thuế có thể thay đổi theo thời gian, vì vậy hãy đảm bảo rằng bạn luôn cập nhật với các quy định mới nhất.

5. Kết luận

Qua bài viết này, Safebooks hy vọng bạn đã nắm được những thông tin cần thiết về thuế hộ kinh doanh. Việc hiểu rõ về quy định thuế sẽ giúp bạn tuân thủ pháp luật, tránh những rắc rối không đáng có và tối ưu hóa lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh. Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác về kinh doanh và quản lý thuế. Chúc bạn thành công trong việc kinh doanh của mình!

Xem thêm: 

Phần mềm kế toán hộ kinh doanh online mới nhất 2024

Để lại bình luận

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *